Phân biệt 8 các loại gạo khác nhau và cách sử dụng phù hợp

Phân biệt các loại gạo khác nhau và cách sử dụng phù hợp 

  1. Gạo là gì
  2. Phân loại gạo
  3. Các loại gạo khác nhau 

3.1. Gạo lứt (gạo nguyên cám)

3.2. Gạo trắng (gạo tinh luyện)

3.3. Gạo Arborio

3.4. Gạo thơm  

3.5. Gạo đen

3.6. Gạo nếp

3.7. Gạo đỏ Himalaya và Bhutan

3.8. Gạo hoang Bắc Mỹ(wild rice)

      4. Phân biệt các loại gạo thông dụng tại Việt Nam

Gạo là một trong những loại ngũ cốc phổ biến nhất trên thế giới, được trồng ở mọi châu lục, trừ Nam Cực. Theo thống kê, hiện nay có hơn 40,000 giống gạo khác nhau, được người dân sử dụng như một món ăn chính trong các bữa ăn hàng ngày.

1. Gạo là gì?

Gạo

Gạo là hạt ngũ cốc nảy mầm từ lúa, có nguồn gốc từ Châu Á và Châu Phi, thuộc nhóm lương thực được canh trồng rộng rãi và tiêu thụ nhiều nhất trên toàn thế giới, chỉ sau mía và ngô. 

Gạo là nguồn sản phẩm thu được từ cây lúa. Sau khi xay xát bỏ vỏ trấu, hạt gạo màu trắng, nâu hoặc đỏ sẫm và rất giàu chất dinh dưỡng,. Gạo có thể được nấu thành cơm hoặc cháo bằng hơi nước hoặc luộc trong nước. Gạo có thể được làm thành nhiều loại thực phẩm khác nhau như bánh tẻ, bánh nếp, bánh chưng, bánh giầy, xôi, bún, phở hay rượu. Hạt gạo sau khi xay nó được gọi là gạo lứt, gạo lật hoặc gạo lức, nếu nó tiếp tục được xay để tách cám thì được gọi là gạo xay hoặc gạo trắng. 

Trong hạt gạo có chứa nhiều chất dinh dưỡng như chất đạm, chất xơ, tinh bột và các hợp chất có lợi cho sức khỏe. Đáng chú ý rằng cả gạo trắng và gạo nâu đều không chứa gluten tự nhiên, là lựa chọn carb tuyệt vời cho những người mắc bệnh celiac hoặc nhạy cảm với gluten

2. Phân loại gạo

Phân loại gạo

Gạo thường được phân loại dựa trên màu sắc, hình dáng và kích thước khác nhau.

Dựa trên kích thước

Gạo hạt ngắn (short grain): là loại gạo có hình dạng hơi tròn, khi nấu lên có kết cấu mềm và dính nhất trong tất cả các loại gạo.

Gạo hạt trung bình (medium grain): là loại gạo có hạt tương đối ngắn, sau khi nấu có kết cấu mềm, tuy nhiên không kết dính bằng gạo hạt ngắn.

Gạo hạt dài (long grain): là loại gạo có hạt mỏng hơn, chiều dài gấp bốn lần chiều rộng và chứa ít tinh bột. Khi nấu lên thường có kết cấu bông và tơi.

Phân biệt dựa trên màu sắc của gạo. 

Trên thực tế gạo không chỉ có màu sắc là trắng mà còn phân biệt trên nhiều màu sắc khác nữa và tỉ lệ trắng của gạo. Nhiều loại gạo có độ trắng khác nhau và đây cũng là tiêu chuẩn để xuất khẩu gạo, tùy loại mà màu trắng có thể chiếm từ 80 đến 95 %. Màu trắng đục hoặc màu trong . Màu sắc của gạo là do quá trình sấy của các nhà máy. Màu sắc gạo khác nhau được tạo ra tùy thuộc vào nhiệt độ sấy khác nhau. 

Ví dụ: Nhiệt độ sấy lúa từ 9- 10 độ  thì sẽ cho ra gạo sữa , muốn ra gạo trong thì tốc độ sấy của hạt gạo 15 đến 15,5 độ.

Phân biệt dựa trên tính chất 

Thơm dẻo ngọt cơm: như gạo lài sữa,  thơm đài loan (VD20), thơm ST, thơm nàng hoa, thơm Jasmine,…

Thơm xốp mềm cơm: nhự gạo Nàng thơm, Tài Nguyên.

Dẻo thường: gạo 5451, gạo 64.

Xốp mềm thường: gạo 6976

Nở thường: như gạo sơ ri, 504, sa mơ, hàm châu, bụi.

3. Các loại gạo khác nhau

3.1. Gạo lứt (gạo nguyên cám)

 

Gạo lứt là loại gạo chỉ xay bỏ lớp vỏ trấu ở bên ngoài và giữ nguyên phần cám- nơi chứa nhiều chất dinh dưỡng và các nguyên tố vi lượng.

Trong gạo lứt có chứa các thành phần dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm tinh bột, chất xơ, chất đạm, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin B3 cùng các nguyên tố vi lượng quan trọng khác như canxi, selen, magie hoặc sắt.

Gạo lứt thường có 4 loại chính, bao gồm:

  • Gạo lứt tẻ: là lúa của gạo trắng được đem đi xay xát, chỉ loại bỏ lớp vỏ trấu và còn nguyên cám.
  • Gạo lứt nếp: thường được sử dụng để làm nguyên liệu cho món nếp cái hoa vàng- một đặc sản nổi tiếng, mang nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe. Các loại gạo lứt nếp bao gồm gạo nếp ngỗng, gạo nếp than, nếp hương,…
  • Gạo lứt đen: đây là loại gạo đặc biệt hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị các căn bệnh như ung thư hoặc tim mạch. Nó được coi là “siêu ngũ cốc” vì chứa nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu như chất xơ, vitamin và các hợp chất thực vật, đặc biệt là chứa ít đường.
  • Gạo lứt đỏ: là lựa chọn phù hợp đối với những người đang thực hiện chế độ ăn kiêng, ăn chay, giảm cân hoặc làm đẹp. Sử dụng gạo lứt đỏ trong chế độ ăn uống hàng ngày không những cung cấp cho bạn đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết mà còn đem lại một vóc dáng thon gọn, khỏe đẹp.

Vậy ăn nhiều gạo lứt có tốt không?  Trên thực tế, bạn có thể ăn gạo lứt mỗi ngày. Nhưng bạn không nên ăn quá nhiều mỗi ngày. Bạn chỉ nên ăn khoảng 130-200g gạo lứt mỗi ngày. Điều này là do ăn quá nhiều gạo lứt có thể gây phản tác dụng. Đặc biệt là nếu bạn mua gạo lứt kém chất lượng. Ngoài ra, hạt gạo lứt khá dai nên nếu người ta không nhai kỹ có thể gây khó tiêu. 

Lưu ý khi sử dụng gạo lứt để đạt hiệu quả tốt nhất: Chỉ mua gạo lứt từ những địa chỉ uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, tránh mua phải gạo lứt kém chất lượng, tẩm hóa chất.  Trước khi nấu, bạn có thể ngâm và vo gạo lứt. Tuy nhiên, để gạo không bị mất chất dinh dưỡng, không nên vo gạo quá kỹ hoặc ngâm gạo quá lâu. Gạo lứt nên nhai kỹ khi ăn. Trẻ em, người già, phụ nữ có thai, người bị bệnh thận mãn tính… nên hạn chế ăn gạo lứt.  Tuy có thành phần dinh dưỡng phong phú nhưng gạo lứt không thể thay thế được gạo trắng và các nhóm thực phẩm khác như thịt, cá, rau, củ, quả…

3.2. Gạo trắng (gạo tinh luyện)

Gạo trắng cũng thuộc các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt khác, chẳng hạn như gạo đen,tím hoặc đỏ. Đây là loại gạo đã được xay không còn lớp trấu, lớp cám và lớp mầm, thường được đánh bóng để hạt có màu trắng. Quá trình xay và đánh bóng làm mất đi đáng kể các chất dinh dưỡng trong gạo trắng, bao gồm chất béo, vitamin và muối khoáng. Do đó, gạo trắng thường ít chất dinh dưỡng hơn gạo lứt. Gạo trắng thường có hàm lượng dinh dưỡng thấp. Mặc dù gạo lứt chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn gạo trắng, nhưng chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích sức khỏe của gạo trắng.

Gạo trắng đặc biệt quan trọng đối với những người sau:

Người bị bệnh thận: Việc sử dụng gạo trắng thích hợp hơn gạo lứt. 

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Gạo trắng chứa nhiều khoáng chất folate giúp giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh cho thai nhi chẳng hạn như sinh non,nhẹ cân hoặc thai chết lưu. 

Chất xơ ở gạo trắng ít hơn gạo lứt, làm cho nó trở thành nguồn thực phẩm lý tưởng cho những người bị viêm túi thừa, tiêu chảy, hoặc sau phẫu thuật yêu cầu chế độ ăn ít chất xơ.

3.3. Gạo Arborio

Arborio là một trong những loại gạo phổ biến nhất ở Ý. Nó thuộc giống Oryza sativa (lúa). Hạt ngắn, rộng, tròn, màu ngọc trai. Khi nấu, chúng không bị kết dính với nhau nhờ hàm lượng tinh bột vừa phải. 

Loại cây này được phát triển bởi những người nông dân trồng lúa. Giống Domenico Marchetti của Ý, lai giữa các giống Vialone và Lady Wright. Sau đó, các loại gạo Ý khác có hạt dài và kết tinh đã được tạo ra.

Trong quá trình xử lý nhiệt, giải phóng ra lượng tinh bột dồi dào có trong hạt gạo, tạo nên một kết cấu mịn.

Ngoài Risotto, bạn cũng có thể sử dụng gạo Arborio để làm thành Paella, một món ăn phổ biến của Tây Ban Nha có mùi như nghệ tây.

3.4. Gạo thơm

Gạo thơm bao gồm gạo Basmati, gạo thơm hoa nhài hoặc những loại gạo có mùi thơm mạnh mẽ. Các loại gạo thơm thường có mùi như hạt rang hoặc bỏng ngô, hương thơm vô cùng tự nhiên và hấp dẫn. Chất 2-Acetyl-1-pyrroline có trong hạt gạo là yếu tố quyết định những mùi thơm đặc trưng này.

Khi ăn gạo Basmati lần đầu, nhiều người sẽ không quen vì hạt gạo khi nấu thành cơm sẽ không có độ kết dính và dẻo như gạo trắng. Nhưng bạn có biết rằng do hàm lượng carbohydrate thấp nên gạo không có độ kết dính. Tuy nhiên, điều này có lợi cho lượng đường huyết trong cơ thể và ngăn lượng đường tăng cao giúp người dùng khỏe mạnh hơn.

Hương vị và mùi của gạo thơm thường thay đổi từ năm này sang năm khác, giống như rượu vang.

3.5. Gạo đen

Sở dĩ có tên là gạo đen vì cả vỏ và hạt đều có màu đen và người ta sử dụng gạo đen chưa qua xay xát để tận dụng tối đa chất dinh dưỡng của nó. Gạo đen là một loại gạo hạt ngắn, chuyển sang màu tím khi được nấu chín. Màu sắc của gạo đến từ một chất chống oxy hóa, có tên là anthocyanin, là chất được tìm thấy trong quả mâm xôi đen hoặc quả việt quất.

Gạo đen có vị ngọt,mềm và  mùi thơm hấp dẫn. Với hương vị thơm ngon, sánh mịn và có màu tím đen huyền bí. Gạo đen được xem như là một yếu tố nổi bật,  nghệ thuật trang trí các món ăn.

Gạo đen hay còn được gọi là gạo “cấm”. Trở lại nhiều năm trước đây, loại gạo này chỉ được dành riêng cho hoàng đế Trung Quốc, và cấm không cho dân thường sử dụng chúng trong bữa ăn hàng ngày. Tuy nhiên, ngày nay chỉ cần vài cú đúp chuột tại các cửa hàng trên mạng hoặc đi nhanh ra các siêu thị, bạn cũng có thể thưởng thức loại gạo này như hoàng gia.

 

3.6. Gạo nếp

Gạo nếp được trồng nhiều ở Trung Quốc, Nhật Bản, Lào và Việt Nam. Gạo nếp đã có ở Lào ít nhất 1000 năm,  được trồng ở Trung Quốc ít nhất 2.000 năm. Các dòng lúa nếp cao sản hiện đang được trồng ở Lào.

Giống như tất cả các loại gạo khác, gạo nếp không chứa gluten. Ngay tên gọi của loại gạo này đã thể hiện được kết cấu của nó giống như keo dính. Kết cấu này giúp cho bạn dễ dàng tạo hình chúng giống như những viên cơm. Gạo nếp hàm lượng amylopectin cao. Chính amylopectin tạo ra đặc tính dẻo của gạo nếp. Gạo nếp có thể được sử dụng như gạo lật hoặc gạo xát (đã tách lớp cám). 

Gạo nếp còn có tên gọi khác là gạo ngọt và có chứa tinh bột amylopectin. Vị ngọt của loại gạo này đã làm cho nó trở nên phổ biến trong các món tráng miệng. 

Gạo nếp thường xuất hiện phổ biến ở khu vực Châu Á, và đa dạng về màu sắc, ví dụ như nâu, đen, tím hoặc trắng.

 

3.7. Gạo đỏ Himalaya và Bhutan

Nếu bạn đã quá nhàm chán với các loại gạo trắng hoặc gạo nâu, hãy thử trải nghiệm một chút sang một loại gạo khác có tên là gạo đỏ Himalaya. Loại gạo này thường có hạt dài, là sự kết hợp của nhiều thứ hương vị khác nhau, mang lại mùi vị hấp dẫn, riêng biệt. Bạn có thể sử dụng gạo đỏ Himalaya để làm các món như cơm chiên hoặc salad.

 

Một loại gạo khác là gạo đỏ Bhutan, có hạt ngắn. Bạn hãy thử sử dụng chúng để nấu món Pilafs hoặc chế biến thành món ăn phụ nhé.

 

3.8. Gạo hoang Bắc Mỹ (wild rice)

Gạo hoang Bắc Mỹ còn có tên gọi khác là gạo của người da đỏ (Indian Rice), có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Thoạt nhìn, loại gạo hoang dã này không phải là gạo mà là một loại cỏ mọc dọc theo đường thủy.

Lúa hoang có nhiều loại, chủ yếu là lúa có nguồn gốc từ Bắc Mỹ (đặc biệt là vùng Hồ Lớn) được thu hoạch ở dạng hạt. Lúa hoang ban đầu được trồng và thu hoạch bởi thổ dân châu Mỹ.

Gạo hoang Bắc Mỹ có vỏ ngoài dai, hạt bên trong giàu dinh dưỡng. Chúng rất giàu chất dinh dưỡng, protein, vitamin.

Chúng giàu chất xơ và khoáng chất hơn gạo trắng thông thường. Đồng thời, chúng ít gluten và chất béo.

4. PHÂN BIỆT CÁC LOẠI GẠO THÔNG DỤNG TẠI VIỆT NAM

  1. Gạo Tám Thái Đỏ

Tiếp theo đây là một trong các loại gạo cũng được người tiêu dùng ưa thích, gạo Tám Thái Đỏ. Theo thông tin tổng hợp được thì đây là loại gạo tiến vua ngày xưa cho nên hương vị thơm ngon đặc biệt.

Hạt gạo Tám Thái Đỏ nhỏ nhắn nhưng các hạt rất đều nha. Dù kích thích so với các loại gạo tẻ khác không lớn nhưng lại rất mẩy. Gạo có màu trắng đục nhẹ nhưng căng bóng, rất đẹp. Khi nấu, cơm có độ dẻo và độ mềm như nếp. Khi ăn vào cảm nhận được vị ngọt thanh của hạt gạo. 

Theo thị trường, giá bán một túi gạo Tám Thái Đỏ khoảng 44.000 đồng/kg.

  1. Gạo lứt tím than – Top các loại gạo Việt Nam tốt cho sức khỏe

Trong danh sách các loại gạo vừa ngon vừa bổ dưỡng thì không thể không kể đến gạo lứt tím than. So với các loại gạo tẻ, giá trị dinh dưỡng của gạo lứt cao hơn.

Gạo lứt không chỉ giàu chất xơ, protein mà còn giàu vitamin và khoáng chất. Ngoài ra, không giống gạo trắng, hạt gạo lứt giữ được phần vỏ cám. Vì vậy, cơm gạo lứt khi chín có mùi hương và vị đặc trưng.

Giá thị trường của một túi gạo lứt tím than khoảng từ 40.000 đồng/kg trở lên.

  1. Gạo nếp cái hoa vàng

Nếp ả có lẽ là cái tên quen thuộc từ xa xưa để gọi loại gạo nếp cái hoa vàng như ngày nay. Do đặc điểm của gạo nếp cái hoa vàng là thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khí hậu, thổ nhưỡng nên giống lúa nếp này được trồng nhiều ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ.

Nếp cái hoa vàng là giống cây phản ứng với ánh sáng ngắn, chỉ cấy ở vụ mùa muộn ở miền Bắc Việt Nam và có thời gian trổ tương đối ổn định trong khoảng tháng 7 đến tháng 10. Thời gian sinh trưởng của cây khoảng 145-160 ngày.

Nếp cái hoa vàng có thành phần dinh dưỡng rất dồi dào, đảm bảo cung cấp nguồn năng lượng cho cơ thể. Tính trong 100g gạo nếp ả sẽ đảm bảo mang đến nguồn dinh dưỡng như sau: 380 kcal, 1.5 g chất xơ thực phẩm; 0.78g chất béo; 7.16g protein, 82g carbohidrat, 0.14g đường; 13.67g nước; 32mg canxi và nhiều khoáng chất khác.

Gạo nếp cái hoa vàng là loại gạo thu hoạch từ giống lúa truyền thống tại các tỉnh đồng bằng và trung du Bắc Bộ. Vì được trồng theo mùa vụ nên loại gạo này không sử dụng đến phân bón hoá học hay thuốc tăng trưởng.

Đặc điểm của loại gạo tẻ này là hạt gạo tròn, múp, có màu trắng ngà. Khi nấu chín, cơm dẻo có độ dính cao và ăn khá ngon miệng. Chính vì vậy, gạo nếp cái hoa vàng thường được sử dụng để làm xôi, bánh chưng hay nấu rượu… 

Tùy vào giá trị kinh tế, giá bán 1kg gạo nếp cái hoa vàng dao động từ 28.000 – 30.000 đồng.

  1. Gạo lứt huyết rồng vừa ngon vừa bổ dưỡng

Tương tự như gạo lứt tím than, gạo lứt huyết rồng cũng có giá trị dinh dưỡng cao không kém. Bởi vì hàm lượng tinh bột thấp cho nên những ai đang theo đuổi chế độ ăn kiêng có thể lựa chọn loại gạo này để tiêu dùng.

Khác với các giống lúa khác, giống lúa huyết rồng cần được gieo trồng đến 6 tháng. Đây cũng là giống lúa của vùng Nam Bộ, có khả năng chống chọi sâu bệnh tốt. Nhờ vào thời gian canh tác dài hơn nên tinh hoa của hạt gạo cũng nhiều hơn so với các loại gạo tẻ thông thường.

Gạo huyết rồng được xay sơ qua nên vẫn giữ được lớp vỏ gạo màu nâu đỏ, bên trong hạt gạo khi bẻ đôi cũng ửng màu đỏ (khác với những loại gạo lứt khác khi bẻ đôi hạt gạo sẽ có màu trắng). Hạt gạo mẩy, khi nấu thành cơm thì thơm ngậy, càng nhai càng thấy có vị ngọt bùi và béo.

Gạo huyết rồng có giá trị dinh dưỡng cao, thường được dùng làm bột dinh dưỡng cho trẻ em, bồi bổ cơ thể cho người ốm.

Do đó, giá bán 1kg gạo lứt huyết rồng ước tính khoảng từ 46.000 đồng.

  1. Gạo tám xoan: Gạo tám xoan là một trong những loại gạo ngon của Việt Nam. Tuy được trồng ở nơi ruộng bùn pha cát, kề bên bờ sông nhưng gạo lại có hương vị đặc biệt.

Hạt gạo nhỏ, thon dài, có màu trắng xanh. Kích thước mỗi hạt thì đều tăm tắp. Cơm gạo tám xoan khi nấu chín có mùi rất thơm. Do đó, loại gạo này rất được ưa chuộng để làm quà biếu người thân, bạn bè hay đối tác các dịp lễ Tết. 

Hiện nay, gạo tám xoan được bán chênh lệch với giá khoảng từ 24.000 – 30.000 đồng/kg.

  1. Gạo sữa Mai Vàng – Gạo ngon Việt Nam

Là một trong những loại gạo nấu cơm ngon nhất, gạo sữa Mai Vàng cũng được nhiều người tiêu dùng ưa thích. Hạt gạo mang màu trắng sữa đặc trưng, căng bóng. Khi nấu chín với hương thơm tinh tế, ngọt dịu. Khi ăn vào thì mềm dẻo ngay cả khi để nguội. Gạo có hương thơm tinh tế cùng vị dịu ngọt khi ăn.  Hạt cơm khi nấu chín nở đều đã chiếm được nhiều tình cảm của người tiêu dùng.

Ngoài ra, loại gạo này cũng có điểm đặc biệt là không chứa Cadimi, chất bảo quản hay chất tạo màu. Vì vậy, người tiêu dùng có thể yên tâm sử dụng mà không cần lo lắng. 

Giá bán 1 túi gạo sữa Mai Vàng chỉ từ 23.000 đồng/kg.

-BMSHoldings-

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *